Khám phá những di tích lịch sử ấn tượng tại Quảng Bình, từ hang động kỳ diệu đến các di chỉ văn hóa đặc biệt, mang dấu ấn của quá khứ rực rỡ.
Quảng Bình, không chỉ là vùng đất với bờ biển trải dài, mà còn là kho tàng lịch sử chứa đựng những di tích quý giá. Từ những di sản văn hóa lâu đời đến những chứng nhân lịch sử hùng hồn, mỗi địa điểm đều ẩn chứa câu chuyện về quá khứ hào hùng của dân tộc Việt Nam. Hãy cùng khám phá những điểm đến này để hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa và lịch sử đặc biệt của Quảng Bình, nơi du khách được bước vào hành trình tìm hiểu văn hóa và lịch sử đầy hấp dẫn.
1. Quảng Bình Quan
Quảng Bình Quan, một trong những điểm tựa vững chắc của hệ thống chiến lũy Lũy Thầy, vươn dài từ chân núi Đâu Mâu đến cửa biển Nhật Lệ, là minh chứng cho tài năng quân sự lỗi lạc của Đào Duy Từ. Được khởi công xây dựng vào năm 1631, Lũy Thầy là lá chắn kiên cố giúp chúa Nguyễn ở Đàng Trong chống lại sự uy hiếp từ quân Trịnh ở Đàng Ngoài trong giai đoạn Trịnh – Nguyễn phân tranh.
Năm 1824, dưới thời vua Minh Mạng, Quảng Bình Quan được nâng cấp, thay thế thành đắp đất cũ bằng thành gạch đá kiên cố, đồng thời sửa chữa lũy Nhật Lệ và đặt tên cho cửa lũy là Quảng Bình Quan. Đến năm 1825, Quảng Bình Quan được hoàn thiện với kiến trúc bằng gạch đá vững chãi. Theo sách Đại Nam nhất thống chí, Quảng Bình Quan tọa lạc phía đông trong trường thành Định Bắc, với cửa quan rộng 2 trượng 1 thước, cao 2 trượng 5 thước. Thành ngoài bao bọc, cửa quan dài 14 trượng 6 thước, cao 3 thước, được xây bằng đá vào năm Minh Mệnh thứ 6 (1825). Năm Minh Mệnh thứ 17 (1836), 9 đỉnh đồng được đúc, lấy hình tượng khắc vào Nghị đỉnh, khẳng định vị thế quan trọng và uy nghi của Quảng Bình Quan.
Quảng Bình Quan, chứng nhân lịch sử của mảnh đất Quảng Bình, đã ghi dấu ấn sâu sắc qua các thời kỳ biến động. Nơi đây từng là điểm tập trung của người dân Đồng Hới và vùng lân cận trong đêm 22 rạng ngày 23/8/1945, trước khi họ tiến vào nội thành giành chính quyền. Khi thực dân Pháp chiếm đóng thị xã Đồng Hới, Quảng Bình Quan bị biến thành vọng gác kiểm soát giao thông của chúng. Trước khi rút quân khỏi Đồng Hới năm 1954, chúng đã tàn bạo nổ mìn phá hủy nhiều vị trí quan trọng, trong đó có một phần của Quảng Bình Quan. Năm 1965, trong cuộc chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ, thị xã Đồng Hới, nơi Quảng Bình Quan tọa lạc, trở thành mục tiêu bị bom đạn tàn phá dữ dội, nhà cửa, di tích gần như bị san phẳng. Sau chiến tranh, Quảng Bình Quan cùng với nhiều công trình văn hóa khác được quan tâm đầu tư trùng tu, tôn tạo, phục chế. Năm 1992, Bộ Văn hóa – Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) đã công nhận Quảng Bình Quan là di tích cấp quốc gia, khẳng định giá trị lịch sử to lớn của nó.
Nằm ẩn mình giữa lòng thành phố Đồng Hới, Quảng Bình Quan là minh chứng hùng hồn cho lịch sử hào hùng của các triều đại phong kiến cuối cùng ở Việt Nam, đồng thời trở thành biểu tượng kiêu hãnh của tỉnh Quảng Bình. Với tuổi đời hàng trăm năm, Quảng Bình Quan là điểm đến thu hút du khách trong và ngoài nước, mang đến cơ hội khám phá di sản văn hóa lịch sử độc đáo.
Bước chân vào Quảng Bình Quan, du khách như lạc vào dòng chảy thời gian, được chứng kiến di tích quốc gia Lũy Thầy – minh chứng cho cuộc chiến tranh Trịnh – Nguyễn (1627 – 1672). Hệ thống chiến lũy kiên cố từng giúp các chúa Nguyễn bảo vệ xứ Đàng Trong, mở rộng疆域, góp phần thống nhất đất nước, lập nên vương triều nhà Nguyễn (1802 – 1945).
Nơi đây còn lưu giữ những dấu ấn lịch sử thăng trầm của mảnh đất Quảng Bình, kiến trúc cổ kính, uy nghi, ẩn chứa nét đẹp hoài cổ, được mô phỏng theo kiến trúc cửa và cầu của Kinh thành Huế, mang đến cho du khách trải nghiệm văn hóa độc đáo, khó quên.
Nằm ngay trung tâm thành phố Đồng Hới, sát quốc lộ 1A, Quảng Bình Quan mang đến sự thuận tiện cho du khách trong việc di chuyển bằng các phương tiện nội thành. Việc tiếp cận di tích dễ dàng giúp du khách chủ động sắp xếp lịch trình tham quan theo ý muốn, bất kể thời gian trong ngày.

Quảng Bình Quan – chứng nhân lịch sử tỉnh.
2. Bến phà Gianh
Di tích lịch sử bến phà Gianh nằm ở hạ lưu sông Gianh, cách cửa biển 2 km về phía tây (bến phà I) và 5 km (bến phà II). Nằm trên quốc lộ 1A, bến phà Gianh ở tại km 625 + 500, cách Hà Nội 460 km về phía Nam. Từ đường thiên lý Bắc – Nam, du khách chỉ cần nhìn về phía cửa biển khi đến cầu Gianh là có thể thấy di tích.
Sông Gianh, dòng chảy từ Tây sang Đông, từng là ranh giới chia cắt đất nước trong cuộc chiến tranh phong kiến Trịnh – Nguyễn. Đầu thế kỷ XX, thực dân Pháp, nhằm khai thác thuộc địa, đã nâng cấp con đường thiên lý Bắc – Nam, đổ cấp phối đất sét nện, xây cầu cống và bến phà. Đường này được gọi là Đường Thuộc địa số 1 (Route Coloniale N01), sau này trở thành Quốc lộ 1A. Bến phà Gianh nằm trên đoạn Quốc lộ 1A đi qua Quảng Bình. Sau Cách mạng Tháng Tám thành công năm 1945, chính quyền tỉnh Quảng Bình đã nhanh chóng khôi phục hoạt động của bến phà, phục vụ cuộc sống của người dân.
Năm 1947, sau khi tái chiếm Quảng Bình, thực dân Pháp gặp phải sự kháng cự quyết liệt của du kích ta. Để ngăn chặn sự tiếp tế của địch, du kích đã phá hoại đoạn Quốc lộ 1 từ bờ bắc phà Gianh, khiến tuyến đường huyết mạch này tê liệt. Bến phà Gianh cũng buộc phải đóng cửa, gây khó khăn cho việc di chuyển của quân Pháp.
Sau chiến tranh năm 1954, bến phà Gianh được khôi phục nhanh chóng, góp phần hàn gắn vết thương chiến tranh và phục hồi kinh tế, khẳng định ý chí kiên cường của người dân.
Năm 1960, trước nhu cầu chi viện cho chiến trường miền Nam, Bộ Giao thông Vận tải quyết định xây dựng bến phà Gianh mới (bến phà II) cách bến phà cũ 5 km về phía thượng lưu. Bến phà mới quy mô lớn hơn, nối liền xã Quảng Thuận (thuộc Ba Đồn ngày nay) với xã Hạ Trạch (Bố Trạch). Bến phà cũ (bến phà I) kết nối xã Quảng Phúc (thuộc Ba Đồn ngày nay) và xã Thanh Trạch (Bố Trạch).
Năm 1964, chiến tranh phá hoại miền Bắc của Mỹ bùng nổ, biến cửa Roòn, cửa Gianh của Quảng Bình thành tâm điểm tấn công. Từ năm 1965 đến 1968 và năm 1972, bến phà Gianh phải đối mặt với thử thách khốc liệt nhất. Không quân, hải quân Mỹ đã trút xuống đây 2.791 trận bom, với hàng nghìn tấn đạn dược, khiến mỗi mét vuông mặt nước và bến phà hứng chịu một tấn bom. Dù bom rơi dày đặc, cán bộ, chiến sĩ bến phà Gianh vẫn kiên cường, bất khuất, giữ vững mạch máu giao thông huyết mạch, chi viện kịp thời cho chiến trường miền Nam. Hàng chục ngàn chuyến phà đã băng qua sông Gianh, chuyên chở khoảng 2 triệu lượt xe, hàng triệu tấn hàng hóa, hàng chục vạn cán bộ, chiến sĩ, góp phần to lớn vào chiến thắng chung của dân tộc. Bến phà Gianh, minh chứng hùng hồn cho ý chí kiên cường, bất khuất của quân và dân ta, đã được công nhận là Di tích lịch sử Quốc gia theo Quyết định số 3518-1998/QĐ ngày 4/12/1998 của Bộ trưởng Bộ VH-TT (nay là Bộ VHTTDL).
Nằm trên quốc lộ 1A, bến phà Gianh là điểm đến thuận tiện cho du khách khám phá Quảng Bình. Nơi đây từng là chứng nhân lịch sử, ghi dấu dòng sông Gianh chia cắt đất nước, nay lại mang vẻ đẹp thanh bình, với dòng sông thơ mộng, được ví như “Sông Gianh nước chảy đôi dòng / Đèn chong đôi ngọn biết trông ngọn nào”. Du khách có thể tham quan di tích chiến thắng trận đầu của Hải quân nhân dân Việt Nam, cùng nhiều di tích lịch sử khác, gợi nhớ về một thời hào hùng. Từ bến phà, du khách dễ dàng tiếp cận các tour du lịch hấp dẫn, như tuyến đường Ba Trại – Thọ Lộc, hay ngược dòng sông Gianh lên Phong Nha, khám phá vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên Quảng Bình.
Bến đò xưa – Nơi mẹ Suốt bất tử trong lòng người
Sinh năm 1906 tại xóm vạn chài làng Phú Mỹ (nay thuộc Mỹ Cảnh, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới), mẹ Suốt (tên thật là Nguyễn Thị Suốt) là người con gái nghèo khổ. Từ thuở nhỏ, mẹ đã phải đi ở đợ, làm thuê làm mướn để kiếm sống. Cách mạng tháng Tám thành công, giải phóng quê hương và mang đến cuộc sống mới cho mẹ. Khi đế quốc Mỹ ném bom phá hoại miền Bắc Việt Nam, dù đã 60 tuổi, với tình yêu quê hương tha thiết, mẹ Suốt đã xung phong nhận nhiệm vụ chèo đò ngang qua sông Nhật Lệ. Đây là một nhiệm vụ tưởng chừng đơn giản nhưng vô cùng nguy hiểm trong sự đánh phá ác liệt của máy bay và hải quân Mỹ. Mẹ Suốt đã góp phần quan trọng trong việc duy trì giao thông đi lại, hỗ trợ công tác phòng cháy chữa cháy, cấp cứu, tải thương của tổ 3.
Trong khói lửa chiến tranh, hình ảnh người mẹ già tóc bạc phơ kiên cường chèo đò trên dòng sông Nhật Lệ cuộn sóng sục sôi đã trở thành biểu tượng bất khuất của lòng yêu nước. Bất chấp hiểm nguy cận kề, đạn bom rít trên đầu, mẹ Suốt – người phụ nữ gan dạ – vẫn đưa bộ đội qua sông, góp phần vào công cuộc kháng chiến giành độc lập. Ngày 7/2/1965, khi giặc Mỹ huy động 160 lần máy bay phản lực tấn công Đồng Hới, mẹ Suốt vẫn anh dũng xuyên qua mưa bom bão đạn để hoàn thành nhiệm vụ. Hành động phi thường của mẹ đã trở thành biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, của tình yêu quê hương, đất nước nồng nàn của người dân Bảo Ninh, Quảng Bình và cả nước. Nhà thơ Tố Hữu, với những vần thơ đầy cảm xúc, đã dựng nên một tượng đài bất tử cho mẹ Suốt, khắc ghi hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất trong lòng dân tộc.
Một tay lái chiếc đò ngang
Sông Nhật Lệ đêm nay, bóng quân vương ngự.
Ngày 1/1/1967, mẹ Suốt vinh dự được trao tặng danh hiệu Anh hùng Lao động, ghi nhận những đóng góp to lớn của bà trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tuy nhiên, chỉ chưa đầy hai năm sau, ngày 11/10/1968, mẹ đã anh dũng hy sinh khi đang làm nhiệm vụ, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho gia đình và đồng đội.
Tượng đài Mẹ Suốt, tọa lạc bên dòng sông Nhật Lệ hiền hòa, là minh chứng cho lòng biết ơn và tôn vinh hình tượng người mẹ anh hùng của quê hương Bảo Ninh, Quảng Bình. Dáng đứng hiên ngang, đầy kiêu hãnh của Mẹ Suốt, được khắc họa sinh động trong câu thơ “Ngẩng đầu mái tóc mẹ rung / Gió lay như sóng biển tung trắng bờ”, đã đi vào huyền thoại, khơi gợi lòng tự hào dân tộc. Bên cạnh đó, di tích Bến đò Mẹ Suốt tại thôn Trung Bính, xã Bảo Ninh, được bảo tồn cẩn thận, như một khúc tráng ca về lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu dũng cảm của người phụ nữ Việt Nam, góp phần tô điểm cho bức tranh hào hùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
Nằm ngay trung tâm thành phố Đồng Hới, Di tích Bến đò và Tượng đài Mẹ Suốt là điểm dừng chân lý tưởng cho du khách. Bạn có thể dễ dàng di chuyển đến đây bằng các phương tiện công cộng nội thành. Từ di tích, du khách có thể kết nối với nhiều điểm du lịch hấp dẫn khác như Quảng Bình Quan, Quảng trường Hồ Chí Minh, thành cổ Đồng Hới,… để khám phá trọn vẹn vẻ đẹp của thành phố.

Mẹ Suốt, biểu tượng anh hùng cách mạng, yêu nước.
Hang Tám – Nơi Ghi Dấu Huyền Thoại Thanh Niên Xung Phong
Nằm trong hệ thống đường Trường Sơn với 5 trục dọc và 21 trục ngang, Đường 20 – Quyết Thắng ở Quảng Bình là một trong những tuyến đường huyết mạch, nối liền Đông và Tây Trường Sơn. Được mệnh danh là “con đường tử thần”, Đường 20 là mục tiêu đánh phá ác liệt nhất của địch, mật độ bom đạn dày đặc, mỗi km đường đều in dấu những hy sinh, mất mát của những người con đất Việt trong cuộc chiến bảo vệ tuyến đường trọng yếu này.
Ngày 14 tháng 11 năm 1972, trong cái rét cắt da cắt thịt của mùa đông, Đại đội TNXP 217, Ban Xây dựng 67 nhận lệnh cấp tốc giải phóng giao thông cho đoàn xe quân sự vượt qua Đường 20, chở vũ khí, hàng hóa vào miền Nam. Con đường chiến lược huyết mạch này là nỗi ám ảnh của quân thù, bởi nó nối liền hậu phương vững chắc với chiến trường đầy khói lửa.
Những chiến sĩ TNXP, tuổi đời còn rất trẻ, lòng đầy nhiệt huyết, nhanh chóng lao vào công việc. Họ đào bới, lấp hố bom, san lấp mặt đường, bất chấp mưa bom bão đạn. Sự kiên cường, dũng cảm của họ đã góp phần mở thông con đường, đưa quân và vũ khí vào chiến trường kịp thời, góp phần giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.
Nhưng bom đạn giặc Mỹ vẫn liên tục dội xuống, đe dọa tính mạng các chiến sĩ. Khi công việc khôi phục giao thông sắp hoàn thành, tiếng còi báo động giặc Mỹ oanh tạc vang lên, các chiến sĩ phải nhanh chóng rút về hầm trú ẩn.
Những quả bom B52 của giặc Mỹ điên cuồng trút xuống Đường 20, khiến đất rung núi chuyển, cây cối bật gốc, mặt đường nát bươm, cắt đoạn.
Trong một khoảnh khắc kinh hoàng, tại Km 16+500, một loạt bom giáng xuống, cướp đi sinh mạng của 5 chiến sĩ pháo binh trẻ tuổi: Mai Đức Hùng, Đinh Công Đính, Nguyễn Văn Quận, Sầm Văn Mắc và Nguyễn Văn Thủy. Họ đều là những người con ưu tú của quê hương, đang ở độ tuổi đẹp nhất của cuộc đời, đã vĩnh viễn nằm lại chiến trường, để lại nỗi đau khôn nguôi cho gia đình và đồng đội.
Không chỉ những chiến sĩ pháo binh, Tiểu đội TNXP với 8 chiến sĩ thuộc Đại đội 217, Đoàn N.25 – T.31, Ban Xây dựng 67, đều cùng quê Hoằng Hóa (Thanh Hóa) cũng phải đối mặt với hiểm nguy. Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Tơ, Lê Thị Lương, Hoàng Văn Vụ, Nguyễn Văn Phương, Đỗ Thị Loan, Nguyễn Mậu Kỷ, Lê Thị Mai đang hành quân làm nhiệm vụ thông đường thì máy bay Mỹ bất ngờ oanh kích. Họ vội vàng tìm nơi ẩn náu trong hang. Nhưng sức công phá khủng khiếp của bom đạn khiến đá núi sập xuống, bịt kín cửa hang. 8 nam nữ Thanh niên xung phong trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết, đã anh dũng hy sinh trong lòng đất.
Các anh, các chị, những người con ưu tú của quê hương, đã hi sinh vì độc lập tự do của đất nước, đã hy sinh để nối liền con đường huyết mạch từ hậu phương ra tiền tuyến, góp phần đưa đất nước tiến tới ngày thống nhất. Máu xương, mồ hôi và nước mắt của các anh, các chị hòa tan vào đất đá, cỏ cây Trường Sơn, thể hiện ý chí kiên cường, bất khuất của thế hệ trẻ Việt Nam.
Họ đã hy sinh, nhưng tinh thần “Sống bám cầu bám đường, chết kiên cường dũng cảm” của họ sẽ mãi là tấm gương sáng, là động lực cho các thế hệ mai sau tiếp nối sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Hang Tám TNXP, hay còn gọi là hang Tám Cô, là minh chứng hùng hồn về lòng dũng cảm và hy sinh của 8 Thanh niên xung phong và 5 liệt sĩ pháo binh tại Km16+500 Đường 20 – Quyết Thắng. Nơi đây đã trở thành một địa danh lịch sử, ghi dấu ấn trong tâm trí người dân Việt Nam như một huyền thoại, một bản anh hùng ca tụng ca ngợi tinh thần anh hùng cách mạng Việt Nam. Năm 2013, Thủ tướng Chính phủ đã công nhận Đường Trường Sơn – Đường Hồ Chí Minh là di tích lịch sử quốc gia đặc biệt, trong đó có di tích Hang Tám Thanh niên xung phong.
Nằm sâu trong lòng Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, di sản thiên nhiên thế giới, Hang Tám TNXP như một minh chứng lịch sử hùng hồn, thu hút du khách tìm về cội nguồn, về chiến trường xưa. Từ đường Hồ Chí Minh nhánh Đông, rẽ vào trung tâm thị trấn Phong Nha, men theo đường 20 Quyết Thắng, du khách sẽ đến với Hang Tám TNXP ở Km16+500. Nơi đây, bên cạnh di tích lịch sử, Đền thờ các Anh hùng liệt sĩ đường 20-Quyết Thắng được xây dựng, là công trình mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa sâu sắc. Đây không chỉ là điểm du lịch trải nghiệm hấp dẫn mà còn là địa chỉ đỏ, góp phần giáo dục truyền thống cách mạng cho các thế hệ mai sau.

Hang Tám cô thiêng liêng thu hút khách hành hương.
5. Di tích Bãi Đức
Nằm ở thôn Tân Đức, xã Hương Hóa, huyện Tuyên Hóa, Bãi Đức là di tích lịch sử quan trọng của tỉnh Quảng Bình. Đây là nơi thành lập chi bộ Đảng Cộng sản đầu tiên ở phía Bắc tỉnh, đánh dấu sự kiện lịch sử tiêu biểu của Đảng bộ Quảng Bình.
Năm 1930, sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, phong trào cách mạng lan rộng khắp nước, đỉnh cao là phong trào Xô viết Nghệ – Tĩnh. Làn sóng cách mạng ấy đã truyền cảm hứng cho nhân dân Quảng Bình. Ngày 12/1/1931, tại phía nam cầu Tân Đức, chi bộ Bãi Đức ra đời, do đồng chí Trần Ích chủ trì, với 7 đảng viên chính thức. Đồng chí Trần Đình được bầu làm bí thư, đồng chí Phạm Lệ làm phó bí thư. Chi bộ Bãi Đức nhanh chóng trở thành hạt nhân lãnh đạo phong trào cách mạng ở phía Bắc Quảng Bình. Tháng 8/1931, chi bộ chỉ đạo thành lập các tổ chức quần chúng như Cứu tế đỏ, Nông hội đỏ, Hội tương tế… Đồng thời, chi bộ thành lập 4 đội tự vệ với 50 thành viên, đảm bảo an toàn cho đường dây liên lạc, truyền tin tức, tài liệu từ Hương Khê về Bãi Đức và theo dõi hoạt động của địch.
Năm 1931, tại vùng quê hẻo lánh Bãi Đức, một ngọn lửa cách mạng đã bùng lên. Chi bộ Bãi Đức, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, đã tổ chức cuộc biểu tình rực rỡ vào đêm 30/4 để chào mừng Ngày Quốc tế Lao động. Hơn 100 người cầm đuốc, với khí thế hào hùng, tiến hành biểu tình từ Đương Dầu, đi qua La Khê và Bãi Đức, rồi xuống ga Tân Ấp. Tiếng hô vang “Đánh đổ thực dân và Nam triều quan lại, tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày nghèo!” cùng những tờ truyền đơn đòi chia lại công điền, công thổ, xóa thuế… đã lan tỏa khắp các làng xóm.
Đây là lần đầu tiên ở một huyện miền núi xa xôi, quần chúng nhân dân đồng lòng nổi dậy biểu tình một cách có tổ chức. Trước khí thế ấy, chính quyền thực dân đã tăng cường đàn áp. Đến cuối tháng 5/1931, chi bộ Bãi Đức bị lộ, hầu hết các đảng viên bị bắt giam. Tuy nhiên, tinh thần cách mạng không bị dập tắt. Giữa năm 1932, một số đảng viên được thả về địa phương và tiếp tục tập hợp, lãnh đạo nhân dân, chờ thời cơ đứng dậy đấu tranh.
Trong quãng thời gian ngắn ngủi 5 tháng tồn tại, chi bộ Bãi Đức đã gieo những hạt giống cách mạng đỏ, góp phần hun đúc ý chí đấu tranh của nhân dân Tuyên Hóa và Bắc Quảng Bình. Chi bộ là chỗ dựa vững chắc, là ngọn cờ dẫn đường cho phong trào cách mạng của địa phương. Di tích này có ý nghĩa lịch sử to lớn, là minh chứng hùng hồn cho tinh thần kiên cường, bất khuất của thế hệ cha anh đi trước trong đấu tranh giành độc lập dân tộc, đồng thời là bài học quý báu giáo dục truyền thống yêu nước, cách mạng cho thế hệ mai sau.
Nằm cách ga La Khê khoảng 5km về hướng tây bắc, Di tích lịch sử Bãi Đức chào đón du khách bằng đường sắt từ Nam ra hay Bắc vào. Dù dấu tích còn lại không nhiều, Bãi Đức vẫn là nơi lưu giữ truyền thống cách mạng hào hùng, cho du khách cơ hội khám phá nét văn hóa bản địa độc đáo của vùng quê miền núi phía tây bắc tỉnh Quảng Bình. Vị ngọt lịm của bưởi Phúc Trạch nổi tiếng cùng những món ăn đặc sắc của núi rừng miền tây Quảng Bình sẽ là những ấn tượng khó quên trong lòng du khách.

Nơi thành lập Chi bộ Đảng Cộng sản đầu tiên ở Bắc Quảng Bình.
Nằm ẩn mình trong lòng Quảng Bình, 5 di tích lịch sử cách mạng này là minh chứng hùng hồn cho tinh thần bất khuất của quân và dân địa phương trong đấu tranh giành độc lập. Từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo cách mạng, mảnh đất Quảng Bình đã chứng kiến những trang sử hào hùng, được lưu giữ trọn vẹn trong từng di tích. Bạn có thể dễ dàng tiếp cận các di tích này bằng phương tiện công cộng, và điều tuyệt vời hơn là chi phí tham quan hoàn toàn miễn phí. Hãy cùng đến thăm và tận hưởng không khí hào hùng của một thời hoa lửa, đồng thời ghi nhớ những hy sinh cao cả của cha ông. Tuy nhiên, để bảo vệ những giá trị lịch sử quý báu này, du khách hãy tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường xung quanh di tích.