Phong Nha – Kẻ Bàng: Nơi giao thoa văn hóa của các dân tộc

Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là nơi hội tụ vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, hệ sinh thái đa dạng và văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số sinh sống tại đây.

Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là một điểm đến độc đáo thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế, nơi hội tụ những giá trị văn hóa, lịch sử và tự nhiên độc đáo, hiếm có trên thế giới. Ngoài hệ thống hang động kỳ vĩ bậc nhất, nơi đây còn ẩn chứa 3 thành phần di sản nhân văn độc nhất vô nhị, phản ánh sự giao thoa giữa hai dòng văn hóa Chăm và Việt, lưu giữ dấu ấn của cộng đồng dân tộc bản địa và lưu giữ dấu tích của đường Hồ Chí Minh lịch sử. Sự kết hợp độc đáo này đã khiến Phong Nha – Kẻ Bàng trở thành một địa danh đặc biệt, mang ý nghĩa to lớn đối với khu vực và toàn cầu.

Phong Nha – Kẻ Bàng là nơi cư trú của gần một chục tộc người thuộc hai dân tộc Chứt và Bru – Vân Kiều, trong đó tộc người Arem sinh sống trọn vẹn trong một bản làng nằm sâu trong vùng lõi Vườn Quốc gia. Cách sống và văn hóa của họ, từ yếu tố vật thể đến phi vật thể, đều giữ nguyên nét đặc trưng, trở thành hình mẫu văn hóa độc đáo và vô giá trong nghiên cứu nhân học.

Khu vực Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là nơi sinh sống của hai lớp dân cư: lớp văn hóa Việt – Chăm cổ cùng các nhóm người Sách, Mày, Rục, Arem, Mã Liềng thuộc dân tộc Chứt; và lớp dân cư của người Việt, bao gồm cả nhóm Nguồn và các nhóm Trì, Khùa, Macoong thuộc dân tộc Bru – Vân Kiều.

Con đường mùa mưa lên bản Rục.

Con đường mùa mưa lên bản Rục.

Sự đa dạng của các dân tộc

Nằm rải rác trên 6 xã thuộc hai huyện Minh Hóa và Bố Trạch, khu vực Phong Nha – Kẻ Bàng là nơi cư trú của người Chứt – một cộng đồng dân tộc thiểu số với khoảng trên 2.000 người, bao gồm các nhóm Arem, Rục, Sách. Họ là những hậu duệ của người Việt – Mường, tách khỏi dòng chính trước khi Mường phân hóa, mang trong mình những nét văn hóa độc đáo và nguyên sơ.

Cuộc sống của người Chứt gắn liền với những hoạt động truyền thống như du canh du cư, săn bắn, đánh cá, hái lượm. Nông nghiệp lạc hậu, dựa vào phương pháp chọc lỗ tra hạt trên sườn núi dốc, khiến năng suất thấp, thu hoạch bấp bênh, chỉ đủ nuôi sống họ trong vài tháng. Làng bản nhỏ bé, chỉ vài chục hoặc vài ba nóc nhà, với những ngôi nhà sàn đơn sơ. Trang phục được làm từ vỏ cây, trang sức là vỏ ốc núi, răng vuốt động vật, phản ánh sự gần gũi với thiên nhiên.

Văn hóa của người Chứt đậm nét cổ xưa, thể hiện qua những nghi lễ cúng liên quan đến sản xuất, đời người. Cách chữa bệnh bằng phương pháp thổi mang tính ma thuật, cùng những điệu múa, ca hát với các nhạc cụ truyền thống như đàn ống, sáo, tù và, chiêng, ché, tạo nên một bức tranh văn hóa độc đáo, đầy bí ẩn và thu hút.

Lễ hội độc đáo của người Bru-Vân Kiều.

Lễ hội độc đáo của người Bru-Vân Kiều.

Nằm sâu trong lòng Phong Nha – Kẻ Bàng, các nhóm Khùa, Trì, Macoong thuộc tộc người Bru – Vân Kiều gìn giữ những nét văn hóa độc đáo. Họ tôn vinh đời sống tinh thần qua lễ hội đập trống rộn ràng, lễ hội mừng cơm mới ấm áp, cùng tục thờ linh hồn người sống đầy ý nghĩa. Tiếng hát, tiếng đàn, điệu múa dân gian vang vọng giữa núi rừng, hòa quyện với khung cảnh thơ mộng của những ngôi làng bên dòng suối.

Cộng đồng người Việt ở Quảng Bình, đặc biệt là nhóm Nguồn với khoảng 35.000 người, cư trú chủ yếu tại vùng đệm hai huyện Minh Hóa và Tuyên Hóa. Họ là hậu duệ của những người Việt di cư từ Thanh-Nghệ-Tĩnh và vùng đồng bằng Quảng Trạch, Bố Trạch lên vùng núi thượng nguồn sông Gianh vào khoảng thế kỷ XIV.

Người Việt sinh sống ở vùng lân cận Phong Nha tập trung tại các làng Mé, Trằm, Hà Lời, Na, Phong Nha…

Phong Nha – Kẻ Bàng là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc thiểu số như Chứt (Sách, Mày, Rục, Arem, Mã Liềng) và Bru – Vân Kiều (Trì, Khùa, Macoong), những người thuộc diện dân tộc còn nhiều khó khăn nhất nước ta. Cuộc sống của họ rất vất vả, đặc biệt là các nhóm người Arem, Macoong, Trì, Rục, Mày vẫn chưa đủ khả năng tự cung cấp lương thực thực phẩm.

Cuộc sống thường nhật và sự nghiệp: Đi tìm sự cân bằng

Nằm sâu trong lòng Di sản Phong Nha – Kẻ Bàng, Bản Đoòng là ngôi làng biệt lập của người Vân Kiều, nơi cuộc sống vẫn giữ nguyên nét hoang sơ và bản sắc văn hóa truyền thống. Trước đây, để đến được bản, du khách phải trải qua hành trình gian nan, băng rừng đi bộ nửa ngày. Nhưng kể từ khi công ty Oxalis khai thác các tour du lịch khám phá hang Sơn Đoòng và hang Én, đi ngang qua Bản Đoòng, ngôi làng này bỗng chốc trở thành điểm dừng chân lý thú thu hút du khách. Cùng với sự chia sẻ, giúp đỡ và giao lưu thường xuyên với du khách, cuộc sống của người dân ở đây đã có nhiều thay đổi tích cực. Du lịch đã mở ra cơ hội mới cho người dân Bản Đoòng, giúp họ kết nối với thế giới bên ngoài, giới thiệu nét đẹp văn hóa độc đáo của bản làng và đồng thời nâng cao đời sống kinh tế.

Nằm sâu trong Vườn quốc gia, người Arem ở bản 39 gìn giữ những nét văn hóa cổ xưa, trong đó có tục ăn én vào rằm tháng 3. Mùa xuân, khi rừng núi tràn đầy sức sống, họ vào sâu trong hang động, với kỹ năng leo trèo điêu luyện như loài vượn, để tìm kiếm trứng và chim non làm thức ăn.

Người Macoong ở Phong Nha vẫn giữ gìn truyền thống lễ hội đập trống – một di sản văn hóa cổ xưa đã được tỉnh Quảng Bình công nhận cấp tỉnh. Lễ hội thể hiện nét độc đáo và giá trị văn hóa lâu đời của cộng đồng dân tộc này.

Người Rục, tộc người được phát hiện muộn nhất tại Quảng Bình, mang trong mình nét bí ẩn độc đáo. Lối sống và tập tục của họ, đậm chất nguyên thủy, khiến họ trở thành một ẩn số đầy thu hút trong bản đồ văn hóa Việt Nam.

Lễ hội Macoong sôi động.

Lễ hội Macoong sôi động.

Vai trò của các dân tộc trong bảo vệ thiên nhiên

Phong Nha vẫn giữ được nét cổ xưa, khác biệt với tốc độ công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh ở các vùng miền khác. Nhịp độ chậm này có thể là lợi thế để bảo tồn văn hóa truyền thống của đồng bào các tộc người nơi đây.

Nơi đây sở hữu tiềm năng du lịch dồi dào với hệ thống hang động kỳ vĩ, cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và văn hóa tộc người đặc sắc. Trong tương lai, du lịch sẽ được đầu tư trọng điểm, kết hợp khai thác giá trị văn hóa lịch sử, tạo nên sản phẩm du lịch độc đáo. Việc phát triển du lịch dựa trên bản sắc văn hóa truyền thống và lễ hội của người dân các dân tộc sẽ góp phần gìn giữ những giá trị văn hóa đặc trưng, trong đó có cách ứng xử với môi trường sống. Ví dụ như người Macoong, với quy định chỉ đánh bắt cá ở dòng suối trước bản vào những tháng nhất định trong năm, nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản và duy trì sự bền vững của hệ sinh thái. Điều này thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa văn hóa và môi trường, là minh chứng cho tinh thần bảo tồn và phát triển bền vững của người dân địa phương.

Cộng đồng người dân các tộc người ở Phong Nha mang trong mình tinh thần nhân văn sâu sắc khi đối xử với thiên nhiên. Họ không bao giờ khai thác cạn kiệt bất kỳ nguồn lợi nào, mà luôn giữ gìn và phát triển bền vững. Cách lấy mật ong rừng của họ là minh chứng rõ nét: chỉ lấy một phần tổ ong và để lại phần còn lại để ong tiếp tục sinh sôi nảy nở. Đó là một trong những biểu hiện tiêu biểu cho lối sống hòa hợp với thiên nhiên của người dân Phong Nha.

Tín ngưỡng thờ thần rừng, thần suối… đã hun đúc trong họ ý thức bảo vệ môi trường, xem nơi sinh sống như một phần thiêng liêng cần được gìn giữ.

Bảo tồn văn hóa tộc người là yếu tố trọng tâm phát triển du lịch bền vững.

Bảo tồn văn hóa tộc người là yếu tố trọng tâm phát triển du lịch bền vững.

Tăng cường tương tác với du khách, thúc đẩy lợi ích cho cộng đồng.

Sự phát triển của hệ thống giao thông kết nối đến tận bản làng xa xôi trong Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng mở ra cơ hội giao lưu văn hóa. Người dân địa phương được tiếp cận với nền văn minh hiện đại, đồng thời du khách và người dân vùng xuôi có cơ hội khám phá nét văn hóa độc đáo của các tộc người trong khu vực Di sản Phong Nha, tạo nên sự giao thoa văn hóa đầy màu sắc.

Kết hợp khám phá hang động, thiên nhiên hùng vĩ với trải nghiệm văn hóa cộng đồng các tộc người trong các chương trình tour du lịch không chỉ mang đến những khoảnh khắc đáng nhớ mà còn góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Du lịch sinh thái, với sức mạnh kết nối văn hóa và thiên nhiên, là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân địa phương, góp phần kiến tạo một cuộc sống thịnh vượng và bền vững.

Thách thức và giải pháp

Phong Nha – Kẻ Bàng trở thành Di sản thiên nhiên thế giới, mang đến niềm tự hào nhưng cũng đặt lên vai cư dân các tộc người trong khu vực một trọng trách to lớn: bảo vệ đa dạng cảnh quan môi trường. Tuy nhiên, việc hạn chế khai thác rừng, thay đổi phương thức sản xuất khiến đời sống của họ gặp nhiều khó khăn, làm trầm trọng thêm quá trình suy thoái các giá trị văn hóa truyền thống. Hình ảnh những ngôi làng gạch ngói, bê tông san sát, thiếu vắng vườn tược, xa khu sản xuất… càng làm cho các giá trị văn hóa truyền thống của các tộc người trong khu vực Phong Nha bị mai một và đứt gãy.

Phong Nha – Kẻ Bàng, với danh hiệu Di sản Thế giới, sở hữu tiềm năng du lịch to lớn, song việc kết hợp khám phá hang động với văn hóa cộng đồng vẫn chưa được khai thác tối đa. Điều này khiến người dân địa phương chưa nhận thức rõ lợi ích của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, góp phần bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên độc đáo của Di sản.

Phong Nha – Kẻ Bàng đã gặt hái được những thành tựu đáng kể trong phát triển du lịch nhờ vào sự quản lý hiệu quả của chính quyền địa phương. Tuy nhiên, việc thiếu sự tham gia tích cực của cộng đồng người dân địa phương trong quản lý du lịch là một hạn chế đáng kể.

Họ, những người am hiểu tường tận địa hình, môi trường và văn hóa bản địa, có tiềm năng đóng góp to lớn cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch. Việc khuyến khích người dân tham gia tổ chức các chương trình du lịch, biến những làng bản và sinh hoạt văn hóa cộng đồng thành sản phẩm du lịch độc đáo, hay trở thành hướng dẫn viên du lịch sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra những trải nghiệm văn hóa đặc sắc cho du khách.

Để Phong Nha – Kẻ Bàng trở thành một thế mạnh của Quảng Bình, cần có một chiến lược phát triển du lịch sinh thái cộng đồng hiệu quả, đặt cộng đồng lên vị trí trọng tâm, khai thác tối đa tiềm năng và sức mạnh của người dân địa phương.